BẢNG GIÁ DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN – ORDER – KÝ GỬI
☰1. Chi phí một đơn hàng order
| Hạng mục | Giải thích | Bắt buộc | Tùy chọn |
|---|
| 1. Giá sản phẩm | Là giá được niêm yết trên website Trung Quốc | ✓ | – |
| 2. Phí dịch vụ | Phí giao dịch mua hàng khách trả cho công ty | ✓ | – |
| 3. Phí ship Trung Quốc | Ship từ shop → kho Trung Quốc | ✓ | – |
| 4. Phí vận chuyển | Vận chuyển từ kho TQ → VN (Kg) | ✓ | – |
| 5. Phí kiểm đếm | Đảm bảo không giao sai hoặc thiếu | – | ✓ |
| 6. Phí đóng gỗ | Bảo vệ hàng dễ vỡ, biến dạng | – | ✓ |
Lưu ý: Những phí có ký hiệu (*) là bắt buộc, còn lại là tùy chọn.
☰2. Bảng giá dịch vụ mua hàng
| Giá trị đơn hàng | Phí dịch vụ |
|---|
| Dưới 2 triệu | 3% |
| 2 – 20 triệu | 2.5% |
| 20 – 100 triệu | 2% |
| Trên 100 triệu | 1% |
- Giá trị tính phí dựa trên tổng tiền từng shop Trung Quốc.
- Đơn có phí dịch vụ dưới 5.000đ sẽ làm tròn thành 5.000đ.
☰3a. Bảng giá vận chuyển hàng lẻ / kuadi / order
| Trọng lượng | Hà Nội | TP.HCM | Tỉnh thành khác |
|---|
| Dưới 50kg | 23.000đ/kg | 28.000đ/kg | 28.000đ/kg |
| 50 – 200kg | 22.000đ/kg | 27.000đ/kg | 27.000đ/kg |
| 200 – 500kg | 20.000đ/kg | 26.000đ/kg | 26.000đ/kg |
| Trên 500kg | Thương lượng | Thương lượng | Thương lượng |
- Hàng order sẽ không tính khối, trừ hàng quá khổ không đóng bao được.
- Tính phí theo số hàng về từng đợt, không tính tổng đơn hàng.
☰3b. Bảng giá vận chuyển hàng Lô TMĐT (Kg)
| Trọng lượng | Hà Nội | TP.HCM | Các tỉnh khác |
|---|
| 50kg – 2 tấn | 14.000đ/kg | 18.000đ/kg | 18.000đ/kg |
| Trên 2 tấn | Thương lượng | Thương lượng | Thương lượng |
☰3b. Bảng giá vận chuyển hàng Lô TMĐT (m³)
| Khối lượng | Hà Nội | TP.HCM | Đà Nẵng |
|---|
| 1m³ – 50m³ | 1.800.000đ/m³ | 2.300.000đ/m³ | 2.400.000đ/m³ |
| Trên 50m³ | Thương lượng | Thương lượng | Thương lượng |
Điều kiện đi hàng Lô TMĐT:
- Đơn 1 mặt hàng, số lượng lớn
- Tổng Kg > 50kg
- Không áp dụng với hàng nhạy cảm, hóa chất, pin, hàng cấm...
Phí được tính theo trọng lượng cho hàng gọn và thể tích cho hàng cồng kềnh. Kiện quá nặng hoặc quá lớn sẽ được báo giá riêng.
☰4. Phí kiểm đếm sản phẩm
| Số lượng SP / đơn | Mức phí (nghìn/SP) | Phí SP phụ kiện (SP < 10 tệ) |
|---|
| 501 – 10.000 | 1.000đ | 800 |
| 101 – 500 | 1.500đ | 1.000đ |
| 21 – 100 | 2.000đ | 1.500đ |
| 6 – 20 | 3.000đ | 2.000đ |
| 1 – 5 | 5.000đ | 2.500đ |
- Kiểm tra theo số lượng và thuộc tính khách đã chọn (màu, size…)
- Không kiểm tra chất liệu, kỹ thuật, chất lượng, hàng fake.
☰5. Phí đóng gỗ
| Trọng lượng | Kg đầu tiên | Kg tiếp theo |
|---|
| Phí đóng kiện | 20 tệ/kg | 1 tệ |
☰6. Phí đóng bọt khí
| Trọng lượng | Kg đầu tiên | Kg tiếp theo |
|---|
| Phí đóng kiện | 10 tệ/kg | 1.5 tệ |
☰7. Cấp độ thành viên
| Cấp độ | Tổng giá trị giao dịch | Chiết khấu phí dịch vụ |
|---|
| 1 | 100M – 300M | 5% |
| 2 | 300M – 800M | 10% |
| 3 | 800M – 1.5B | 15% |
| 4 | 1.5B – 2.5B | 20% |
| 5 | 2.5B – 5B | 25% |
| 6 | 5B – 10B | 30% |
| 7 | Trên 10B | 35% |